ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cuộc sống" 1件

ベトナム語 cuộc sống
button1
日本語 暮らし
例文 cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
ベトナムでの暮らしが安定する
マイ単語

類語検索結果 "cuộc sống" 0件

フレーズ検索結果 "cuộc sống" 2件

cuộc sống ở Việt Nam đã ổn định
ベトナムでの暮らしが安定する
thứ không thể thiếu trong cuộc sống
生活に不可欠なもの
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |